Có 2 kết quả:

不以为然 bù yǐ wéi rán ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄖㄢˊ不以為然 bù yǐ wéi rán ㄅㄨˋ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not to accept as correct (idiom); to object
(2) to disapprove
(3) to take exception to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not to accept as correct (idiom); to object
(2) to disapprove
(3) to take exception to

Bình luận 0